TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crisp

giòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rán giòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Giòn tan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Cứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đơ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải lanh mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

crisp

Crisp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

crisp

Knackig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kernig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nervig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kernig /adj/KT_DỆT/

[EN] crisp

[VI] nhàu, quăn

nervig /adj/KT_DỆT/

[EN] crisp

[VI] vải lanh mịn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crisp

Giòn tan

crisp

Cứng, đơ (vải)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Crisp

[DE] Knackig

[EN] Crisp

[VI] giòn, nát, rán giòn