TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhàu

nhàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhăn nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều đường nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn nhúm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vò nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhàu

 crease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crisp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crease

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhàu

zerknittert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerknüllt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerdrückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kernig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knittern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knullen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kraus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rumpeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knittrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krumpelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wissenschaftler werden leichtsinnig und stammeln wie süchtige Spieler.

Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Scientists turn reckless and mutter like gamblers who cannot stop betting.

Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krumpelig /a/

bị] nhàu, vò nhàu,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knullen /(sw. V.; hat)/

nhăn; nhàu (knittern);

kraus /[kraus] (Adj.; -er, -este)/

nhàu (quần áo); nhăn nheo (da);

rumpeln /(sw. V.; hat) (md. ugs.)/

nhăn; gấp; nhàu (knittern);

knittrig /knitterig (Adj.)/

nhàu; có nhiều đường nhăn; nhăn nhúm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kernig /adj/KT_DỆT/

[EN] crisp

[VI] nhàu, quăn

knittern /vt/KT_DỆT/

[EN] crease, crush

[VI] nhăn, nhàu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhàu

zerknittert (a), zerknüllt (a), zerdrückt (a); làm nhàu zerknittern vt nhàu nát zerknittert (a), zerknüllt (a), zerdrückt (a)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crease /dệt may/

nhàu