Việt
nhàu
nhăn
quăn
nhăn nheo
gấp
có nhiều đường nhăn
nhăn nhúm
vò nhàu
Anh
crease
crisp
crush
Đức
zerknittert
zerknüllt
zerdrückt
kernig
knittern
knullen
kraus
rumpeln
knittrig
krumpelig
Wissenschaftler werden leichtsinnig und stammeln wie süchtige Spieler.
Các nhà khoa học trở nên liều lĩnh và càu nhàu như những con bạc không hề ngừng chơi.
Scientists turn reckless and mutter like gamblers who cannot stop betting.
krumpelig /a/
bị] nhàu, vò nhàu,
knullen /(sw. V.; hat)/
nhăn; nhàu (knittern);
kraus /[kraus] (Adj.; -er, -este)/
nhàu (quần áo); nhăn nheo (da);
rumpeln /(sw. V.; hat) (md. ugs.)/
nhăn; gấp; nhàu (knittern);
knittrig /knitterig (Adj.)/
nhàu; có nhiều đường nhăn; nhăn nhúm;
kernig /adj/KT_DỆT/
[EN] crisp
[VI] nhàu, quăn
knittern /vt/KT_DỆT/
[EN] crease, crush
[VI] nhăn, nhàu
zerknittert (a), zerknüllt (a), zerdrückt (a); làm nhàu zerknittern vt nhàu nát zerknittert (a), zerknüllt (a), zerdrückt (a)
crease /dệt may/