Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kernig /adj/KT_DỆT/
[EN] crisp
[VI] nhàu, quăn
nervig /adj/KT_DỆT/
[EN] crisp
[VI] vải lanh mịn
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
crisp
Giòn tan
crisp
Cứng, đơ (vải)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Crisp
[DE] Knackig
[EN] Crisp
[VI] giòn, nát, rán giòn