verfault /a/
mục, nát; thối, ủng, thói rũa, mục nát, rữa nát; [bị] ươn, thiu, thối.
verfaulen /vi (s)/
bị] mục, nát, thói, ủng; (vè răng) bị sâu.
ausfaulen /vi (s)/
mục, nát, thôi tù trong,
abfaulen /vi (s)/
bị] mục, nát, thôi rữa, sâu (răng).
abgetragen /a/
cũ, mòn, rách, nát, sỏn.
gebraucht /a/
dã dùng, dã sử dụng, mòn, rách, sòn, nát (về quần áo...).
kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/
(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.
faulen /vi/
mục, nát, thôi ủng, mục nát, thôi rữa [bị] ung, ươn, thiu, hông.