Việt
mục
mục nát
thôi rữa
mốc
mốc meo
mục ra
nát
sâu .
bị nát
bị thói
móc
thôi nát.
ríla
thối nát
rũa ra.
Đức
mulmig
modern
abfaulen
Fäule
verwesen I
abfaulen /vi (s)/
bị] mục, nát, thôi rữa, sâu (răng).
Fäule /í =/
vật] bị nát, bị thói, móc, [sự] thôi rữa, thôi nát.
verwesen I /vi (s)/
bị] mục, ríla, mục nát, thối nát, thôi rữa, rũa ra.
mulmig /['molmiẹ] (Adj.)/
(landsch ) mục; mục nát; thôi rữa (faulig, morsch);
modern /['mo:darn] (sw. V.; hat/ist)/
mốc; mốc meo; mục ra; thôi rữa;