vermorschen /vi (s)/
bị] mục nát, thói rữa, mục nát, thói rữa.
Verwesung I /í =, -en/
sự] mục nát, thổi nát, thói rữa.
glimmen /vi/
mục nát, thối nát, thối rữa, mục, hoại; cháy âm ỉ, leo lét; das Feuer glimmt lủa cháy âm ỉ.
verwesen I /vi (s)/
bị] mục, ríla, mục nát, thối nát, thôi rữa, rũa ra.
faulen /vi/
mục, nát, thôi ủng, mục nát, thôi rữa [bị] ung, ươn, thiu, hông.
Morschheit /í =/
1. [sự] mục nát; 2. [sự] cũ kĩ, rách rưói; 3. [sự] già yếu, già nua; 4. [sự] yếu ớt, mảnh khánh.
morsch /a/
1. mục nát, bị thối; 2. cũ kĩ, rách rưói; 3. già nua, già yếu, già khọm, già khụ, yếu dt.
mürbe /(hiế/
(hiếm mürb) 1. mềm, mềm mại; 2. dễ vỡ, dễ gẫy, giòn; 3. tơi, rôi, bỏ, xóp, tơi ra, ròi ra; 4. mục nát (về gỗ); j-n mürbe machen [bekommen, kriegen] khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.