TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ gẫy

dễ gẫy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m mürb a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dễ gẫy

 breakable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fragile fracture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dễ gẫy

mürbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n mürbe machen [bekommen, kriegen]

khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mürbe /(hiế/

(hiếm mürb) 1. mềm, mềm mại; 2. dễ vỡ, dễ gẫy, giòn; 3. tơi, rôi, bỏ, xóp, tơi ra, ròi ra; 4. mục nát (về gỗ); j-n mürbe machen [bekommen, kriegen] khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fragile fracture

dễ vỡ, dễ gẫy, giòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakable /hóa học & vật liệu/

dễ gẫy

 breakable

dễ gẫy