bröcklig /a/
tơi, ròi, bỏ, xốp; ròn, dễ vô, dể gãy.
Bröckligkeit /í =/
sự, độ] tơi, bỏ, xốp, ròn, dễ võ, dễ gẫy.
Lockerheit /f =/
1. [độ] tơi, xốp; [sự] lung lay, chênh vênh, rung rinh; ọp ẹp, yếu đuối; 2. [sự] sông bừa bãi, phóng đãng, trác táng.
locker /a/
1. tơi, xốp, bỏ, tơi mịn, bđ tơi; lung lay, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp; yếu; 2. bừa bộn, bừa bãi, lộn xộn; nông nổi, nhẹ dạ, bê tha, trụy lạc.
mürbe /(hiế/
(hiếm mürb) 1. mềm, mềm mại; 2. dễ vỡ, dễ gẫy, giòn; 3. tơi, rôi, bỏ, xóp, tơi ra, ròi ra; 4. mục nát (về gỗ); j-n mürbe machen [bekommen, kriegen] khuyên nhủ ai, thuyết phục ai.