TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krümelig

vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ rã ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy vụn bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vương vãi đầy vụn bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

krümelig

krümelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krümelig /krümlig (Adj.)/

vụn; tơi; xốp; dễ rã ra;

krümelig /krümlig (Adj.)/

đầy vụn bánh; vương vãi đầy vụn bánh;