Fregattenkapitän /der/
(Chemie, Physik) tự do;
rời;
điện tử tự do. : freie Elektronen
Iose /(Adj.; -r, -ste)/
rời;
không đóng gói (nicht verpackt);
offen /[’ofan] (Adj.)/
(landsch ) không đóng gói;
rời;
bán đường không đỏng gói sẵn. : Zucker offen ver kaufen
mürb /[myrp] (bes. südd., östetT.), rnür.be (Adj.)/
tơi;
rời;
bở;
xốp;
ab /(Adv.)/
đi khỏi;
rời;
xa;
cách (weg, fort, entfernt);
nằm không xa đường lắm' , zwei Kilometer ab von dieser Stelle: cách noi đây hai cây số : nicht sehr weit ab vom Weg liegen khởi hành tại Kassel lúc 7 giờ 30 : (giao thông) Kassel ab 7 30 từ (nhà ga) Bayrischer Bahnhof, (thường dùng khi ra lệnh) los, ab ins Bett!: nào, đi ngủ ngay! : Bayrischer Bahnhof ab, ab Bayrischer Bahnhof : (Theat.) rời sân khấu biến đi, cút ngay! : ab trimo/trümo (landsch.)
bröckelig /bröcklig (Adj.)/
tơi;
rời;
bở;
xốp;
ròn;