TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

offen

mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa giải quyết được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa quyết toán được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trống trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đầy đủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chưa mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mã hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏ hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nan giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dấu diếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổi mđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để ngỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dán kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mui che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đi lại được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đóng gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn để ngỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn bỏ trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có ai đảm nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có ai làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giấu giếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc bằng một nguyên âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa ngã ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không niêm phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn chưa giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn chưa xử lý xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không niêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn dang dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa giải quyết xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn ở thế chưa ngã ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có người đảm nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

offen

open

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

exposed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

incomplete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uncoded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

open-ended

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

offen

offen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

geöffnet

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

offen

ouvert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverlust (völlig offen)

Chiều dài thiết kế

Rinne (offen), Graben

Rãnh (mở), cống

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überbrückungskupplung offen.

Ly hợp khóa mở.

Offen - Schlupfend - Geschlossen

Mở - Trượt - Đóng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kniehebel offen

Đòn khuỷu co lại (mở)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür muss offen bleiben

cánh cửa phải được để mở

der Mund stand ihm vor Staunen offen

miệng hắn há hốc vì kinh ngạc

mit offenen Augen ins Verderben rennen

mù quáng lao vào chỗ tai họa

offen fiir/gegenüber etw., gegenüber jmdm. sein

cho phép ai tiếp cận vấn đề.

ein offener Umschlag

một phong bì không dán

der Brief kann offen bleiben

bức thư có thề để mồ

dieser Laden hat/ist auch sonntags offen

cửa hàng này mỗ cửa cả ngày chủ nhật

meine Tür ist immer für dich offen

cửa nhà tôi luôn rộng mở chờ bạn (bạn luôn được đón mừng ở chỗ tôi)

die Stadt bibliotheken stehen allen Bürgern offen

các thư viện thành phố sẵn sàng phục vụ mọi người.

ein offener Wagen

một chiếc xe mui trần.

aufs offene Meer hinausfahren

ra ngoài biền khai

nach allen Seiten hin offen

không thuộc đảng phái nào.

die Teil nahme an der Meisterschaft ist für Amateure und Berufssportler offen

những người nghiệp dư và vận động viên chuyên nghiệp đều được tự do tham dự giải đấu.

eine offene Bauweise

một kiểu xây dựng thoáng.

Zucker offen ver kaufen

bán đường không đỏng gói sẵn.

es bleiben noch viele offene Fragen

CÓ nhiều vấn đề còn đễ ngỏ (chưa giải quyết xong).

eine offene Rechnung

một hóa đan chưa thanh toán. 1

offene Stellen

những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1

offen seine Meinung sagen

thẳng thắn nói lên suy nghĩ của mình', offen gesagt, ich bin müde: thật tình mà nói, tôi buồn ngủ quá. 1

seine Abneigung offen zeigen

tỏ rõ vẻ ác cảm của mình. 1

er wurde in offener Abstimmung gewählt

ông ấy đã được bầu trong một cuộc bỗ phiếu công khai

offene Wertung (Sport)

sự chẩm điểm công khai. 1

die Abwehr spielte zu offen

các hậu vệ chai quá sa hỗ. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei offen er Bühne

trong thòi gian tác dụng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

geöffnet,offen

ouvert

geöffnet, offen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /[’ofan] (Adj.)/

mở; để ngỏ (geöffnet, offen stehend);

die Tür muss offen bleiben : cánh cửa phải được để mở der Mund stand ihm vor Staunen offen : miệng hắn há hốc vì kinh ngạc mit offenen Augen ins Verderben rennen : mù quáng lao vào chỗ tai họa offen fiir/gegenüber etw., gegenüber jmdm. sein : cho phép ai tiếp cận vấn đề.

offen /[’ofan] (Adj.)/

không đóng; không dán kín; để mở; mở rông (nicht verschlossen);

ein offener Umschlag : một phong bì không dán der Brief kann offen bleiben : bức thư có thề để mồ dieser Laden hat/ist auch sonntags offen : cửa hàng này mỗ cửa cả ngày chủ nhật meine Tür ist immer für dich offen : cửa nhà tôi luôn rộng mở chờ bạn (bạn luôn được đón mừng ở chỗ tôi) die Stadt bibliotheken stehen allen Bürgern offen : các thư viện thành phố sẵn sàng phục vụ mọi người.

offen /[’ofan] (Adj.)/

trần; không có mui che; không gói; không bọc (nicht bedeckt; nicht ab-, zugedeckt);

ein offener Wagen : một chiếc xe mui trần.

offen /[’ofan] (Adj.)/

thông thoáng; có thể đi lại được (frei zugänglich);

aufs offene Meer hinausfahren : ra ngoài biền khai nach allen Seiten hin offen : không thuộc đảng phái nào.

offen /[’ofan] (Adj.)/

(các cuộc thi đấu thể thao) không hạn chế; không giới hạn;

die Teil nahme an der Meisterschaft ist für Amateure und Berufssportler offen : những người nghiệp dư và vận động viên chuyên nghiệp đều được tự do tham dự giải đấu.

offen /[’ofan] (Adj.)/

hở; lộ thiên; thoáng; trống trải; quang đãng (nicht geschlossen);

eine offene Bauweise : một kiểu xây dựng thoáng.

offen /[’ofan] (Adj.)/

(landsch ) không đóng gói; rời;

Zucker offen ver kaufen : bán đường không đỏng gói sẵn.

offen /[’ofan] (Adj.)/

chưa giải quyết được; chưa xong; còn để ngỏ;

es bleiben noch viele offene Fragen : CÓ nhiều vấn đề còn đễ ngỏ (chưa giải quyết xong).

offen /[’ofan] (Adj.)/

chưa quyết toán được; chưa thanh toán;

eine offene Rechnung : một hóa đan chưa thanh toán. 1

offen /[’ofan] (Adj.)/

còn bỏ trông; chưa có ai đảm nhiệm; chưa có ai làm (nicht besetzt);

offene Stellen : những công việc (chức vụ) chưa có người đảm nhiệm. 1

offen /[’ofan] (Adj.)/

cởi mở; thật tình; thẳng thắn (auf richtig);

offen seine Meinung sagen : thẳng thắn nói lên suy nghĩ của mình' , offen gesagt, ich bin müde: thật tình mà nói, tôi buồn ngủ quá. 1

offen /[’ofan] (Adj.)/

rõ ràng; dễ nhận thấy; dễ nhận biết;

seine Abneigung offen zeigen : tỏ rõ vẻ ác cảm của mình. 1

offen /[’ofan] (Adj.)/

công khai; công nhiên; không giấu giếm (nicht geheim);

er wurde in offener Abstimmung gewählt : ông ấy đã được bầu trong một cuộc bỗ phiếu công khai offene Wertung (Sport) : sự chẩm điểm công khai. 1

offen /[’ofan] (Adj.)/

(Sport, bes Ballspiele) sơ hở; không chặt chẽ;

die Abwehr spielte zu offen : các hậu vệ chai quá sa hỗ. 1

offen /[’ofan] (Adj.)/

(Sprachwiss ) (âm) mở 1;

offen /[’ofan] (Adj.)/

(Sprachwiss ) (âm tiết) kết thúc bằng một nguyên âm;

offen /blei.ben (st. V.; ist)/

để mở; ở vị trí mở;

offen /blei.ben (st. V.; ist)/

chưa giải quyết; chưa ngã ngũ;

offen /las.sen (st. V.; hat)/

còn mở; để mở (cửa sổ V V );

offen /las.sen (st. V.; hat)/

không dán; không niêm phong;

offen /las.sen (st. V.; hat)/

(vấn đề) còn chưa giải quyết; còn chưa xử lý xong;

offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

để mở; ở vị trí mở (của );

offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

để mở; không niêm; không dán kín (thư );

offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

còn dang dở; chưa giải quyết xong; còn ở thế chưa ngã ngũ;

offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

chưa thanh toán; còn nợ;

offen /ste.hen (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/

còn trông; chưa có người đảm nhiệm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offen /I a/

1. mỏ; ein offen er Laut (ngôn ngũ) âm mỏ; eine offen e Silbe (ngôn ngũ) âm tiết mở; bei offen er Bühne trong thòi gian tác dụng; mit - em Mund dástehen ngơ ngẩn, khỏ khạo; 2. trống, rộng rãi, thênh thang, rộng lón, bát ngát, mênh mông, bao la, tụ do; auf - er See trên biển cả; 3.hđ, hỏ hang, lộ liễu; 4. nan giải, chưa giải quyết được, chưa quyết toán được; 5. cỏi mỏ, thẳng thắn, thành thật, bộc trực, chân thành; 6. công khai, công nhiên, rõ ràng, không dấu diếm; 7. trống trải, quang đãng, trống; ♦ ein -■ er Kopf cái đầu óc sáng suót; ein offen es Ohr finden được đồng tình [thông cảm, cảm tình]; II adv 1. [một cách] cổi mđ, chân thành, thẳng thắn; 2. công khai, công nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offen /adj/M_TÍNH/

[EN] open

[VI] mở, hở

offen /adj/Đ_TỬ/

[EN] incomplete

[VI] không đầy đủ

offen /adj/V_THÔNG/

[EN] uncoded

[VI] chưa mã hoá, không mã hoá

offen /adj/KT_DỆT/

[EN] open-ended

[VI] hở đầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

offen

exposed

offen

open

Lexikon xây dựng Anh-Đức

offen

open

offen