offen /[’ofan] (Adj.)/
(các cuộc thi đấu thể thao) không hạn chế;
không giới hạn;
những người nghiệp dư và vận động viên chuyên nghiệp đều được tự do tham dự giải đấu. : die Teil nahme an der Meisterschaft ist für Amateure und Berufssportler offen
feiern
vô độ;
không giối hạn;
không hạn chế;
unbegrenzt /(Adj.)/
(selten) không hạn chế;
không giới hạn;
vô hạn;
unumschränkt /[’on|um|rer)kt] (Adj.; -er, - este)/
không hạn chế;
không giới hạn;
vô hạn định;
vô hạn;
tuyệt đôì;