TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hạn chế

không hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không hạn chế

vô độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giối hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không hạn chế

unbegrenzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unumschränkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uneingeschränkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không hạn chế

feiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine Begrenzung

Không hạn chế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Teil nahme an der Meisterschaft ist für Amateure und Berufssportler offen

những người nghiệp dư và vận động viên chuyên nghiệp đều được tự do tham dự giải đấu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbegrenzt /(unbegrenzt) a/

(unbegrenzt) không hạn chế, không giới hạn, vô hạn định, vô hạn.

uneingeschränkt /(uneingeschränkt) a/

(uneingeschränkt) không hạn chế, không giói hạn, vô hạn định, vô hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /[’ofan] (Adj.)/

(các cuộc thi đấu thể thao) không hạn chế; không giới hạn;

những người nghiệp dư và vận động viên chuyên nghiệp đều được tự do tham dự giải đấu. : die Teil nahme an der Meisterschaft ist für Amateure und Berufssportler offen

feiern

vô độ; không giối hạn; không hạn chế;

unbegrenzt /(Adj.)/

(selten) không hạn chế; không giới hạn; vô hạn;

unumschränkt /[’on|um|rer)kt] (Adj.; -er, - este)/

không hạn chế; không giới hạn; vô hạn định; vô hạn; tuyệt đôì;