TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uneingeschränkt

không hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uneingeschränkt

uneingeschränkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hersteller oder Lieferanten, die Produkte oder Dienstleistungen erbringen, haften uneingeschränkt für deren Mangelfreiheit und Folgeschäden.

Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm hay dịch vụ hoàn toàn chịu trách nhiệm cho sự hoàn hảo của sản phẩm cũng như cho các hư hại phát sinh về sau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uneingeschränkt /(uneingeschränkt) a/

(uneingeschränkt) không hạn chế, không giói hạn, vô hạn định, vô hạn.