unbeschränkt /(unbeschränkt) a/
(unbeschränkt) không hạn ché, không giói hạn, vô hạn định, vô hạn.
uneingeengt /(unéingeengt) a/
(unéingeengt) a không hạn ché, không giói hạn, vô hạn định, vô hạn.
uneingeschränkt /(uneingeschränkt) a/
(uneingeschränkt) không hạn chế, không giói hạn, vô hạn định, vô hạn.
Maßlosigkeit /í =, -en/
1. [sự] không giói hạn, vô biên, mênh mông; 2. cực đoan, thái cực, cực độ, tột điểm.
indefinit /(ind/
(indefinit) 1. mập mỏ, không rỗ ràng, không lưu loát; 2. không giói hạn, không hạn định; 3. (văn phạm) bất định.
schrankenlos /I a/
1. vô bd bến, không giói hạn, mênh mông, bát ngát, quá đỗi, quá chùng, vô hạn; 2. không kìm lại được, không gì ngăn nổi, mất trật tự; bừa bãi, tự ý, tự tiện; II adv vô độ, không chùng mực, không giũ được, không kìm được.
unendlich /I a/
không giói hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bd bến, vô cùng, mênh mông, bao la, bát ngát, vô cực, mênh mang, thẳng cánh cò bay; II adv vô cùng, vô hạn, vô tận, hét sức; unendlich viel Leute rất đông ngưòi; bis ins unendlich e đến vô cùng, đến vô cực.
unabsehbar /1 a/
1. bát ngát, mênh mông, bao la, không giói hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bò bén, vô cùng, rộng ldn; 2. bất ngô, không ngà, đột xuất, không đoán trưóc, không lưòng trưdc, không ngô tói, nghiêm trọng, trầm trọng (về hậu quá); 11 adv [một cách] rộng lón, mênh mông, bao la, bát ngát; vô hạn, vô cùng.