TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thái cực

thái cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động cực đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện phắp cực đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ thấp nhất hoặc cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cùng độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tột độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng tận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá mức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá khích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thái cực

 extreme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extreme

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thái cực

Extrem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegengesetzte Pole

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Maßlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extreme

Cùng độ, tột độ, cùng tận, quá mức, quá khích, cực đoan, cực điểm, thái cực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extrem /[eks'tre:m], das; -s, -e/

thái cực; hành động cực đoan; biện phắp cực đoan; mức độ thấp nhất hoặc cao nhất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Extrem /n -s, -e/

thái cực, [múc độ, tình trạng] cùng cực; bưdc đưàng cùng; [hành động, biện pháp] cực đoan, khắc nghiệt.

Maßlosigkeit /í =, -en/

1. [sự] không giói hạn, vô biên, mênh mông; 2. cực đoan, thái cực, cực độ, tột điểm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thái cực

entgegengesetzte Pole m/pl.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extreme /xây dựng/

thái cực