extrem /(Adj.)/
vô cùng;
tột bực;
cùng cực;
cực độ;
khắc nghiệt;
quá khích;
cực đoan (äußerst );
er hat extreme Ansichten : anh ta có quan điềm quá khích.
Extrem /[eks'tre:m], das; -s, -e/
thái cực;
hành động cực đoan;
biện phắp cực đoan;
mức độ thấp nhất hoặc cao nhất;
Extrem /punkt, der (Math.)/
điểm cực đại hay cực tiểu của một đường cong đồ thị;