TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extreme

cực tri

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cực trị climatic ~ cực trị khí hậu daily ~ cực trị ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cực Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Cùng độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tột độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng tận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá mức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá khích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực đoan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái cực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực trị ở đầu mút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cực hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cực

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cực độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểm cực trị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cực đoan.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

extreme

extreme

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

outermost

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

extreme

außerst

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

extrem

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

äußerst

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Extremum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Extreme

Cực đoan.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extremum /nt/TOÁN/

[EN] extreme

[VI] điểm cực trị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extreme

giới hạn, cực độ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cực

extreme

Từ điển toán học Anh-Việt

extreme

cực trị ở đầu mút, cực hạn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extreme

Cùng độ, tột độ, cùng tận, quá mức, quá khích, cực đoan, cực điểm, thái cực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

extrem

extreme

äußerst

extreme, outermost

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

extreme

[EN] extreme

[DE] außerst

[VI] Cực Tính

[VI] tính chât cực đoan

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extreme

cực trị climatic ~ cực trị khí hậu daily ~ cực trị ngày

Tự điển Dầu Khí

extreme

o   cực trị

§   weather extreme : cực trị thời tiết, đột biến thời tiết

§   extreme-pressure lubricant : chất bôi trơn ở áp suất cực cao

Chất phụ gia cho dung dịch dùng để bôi trơn ổ trục của mũi khoan dưới áp suất cao

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

extreme

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

extreme

extreme

ad. more than the usual or accepted

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

extreme

cực tri