Việt
cực tri
cực trị climatic ~ cực trị khí hậu daily ~ cực trị ngày
Cực Tính
Cùng độ
tột độ
cùng tận
quá mức
quá khích
cực đoan
cực điểm
thái cực
cực trị ở đầu mút
cực hạn
cực
giới hạn
cực độ
điểm cực trị
Cực đoan.
Anh
extreme
outermost
Đức
außerst
extrem
äußerst
Extremum
Extreme
Extremum /nt/TOÁN/
[EN] extreme
[VI] điểm cực trị
giới hạn, cực độ
cực trị ở đầu mút, cực hạn
Cùng độ, tột độ, cùng tận, quá mức, quá khích, cực đoan, cực điểm, thái cực
extreme, outermost
[DE] außerst
[VI] Cực Tính
[VI] tính chât cực đoan
o cực trị
§ weather extreme : cực trị thời tiết, đột biến thời tiết
§ extreme-pressure lubricant : chất bôi trơn ở áp suất cực cao
Chất phụ gia cho dung dịch dùng để bôi trơn ổ trục của mũi khoan dưới áp suất cao
ad. more than the usual or accepted