TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá khích

quá khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dễ gây xô xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dẫn đến ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tột bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc nghiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt để

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

tận cốc rễ

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Cùng độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tột độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng tận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá mức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cực điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái cực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quá khích

extreme

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quá khích

extremistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handgreiflich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extrem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radical

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat extreme Ansichten

anh ta có quan điềm quá khích.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extreme

Cùng độ, tột độ, cùng tận, quá mức, quá khích, cực đoan, cực điểm, thái cực

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

triệt để,quá khích,tận cốc rễ

[VI] [sự; tính] triệt để; quá khích; tận cốc rễ

[DE] Radical

[EN]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extremistisch /(Adj.)/

cực đoan; quá khích;

handgreiflich /(Adj.)/

quá khích; dễ gây xô xát; dễ dẫn đến ẩu đả;

extrem /(Adj.)/

vô cùng; tột bực; cùng cực; cực độ; khắc nghiệt; quá khích; cực đoan (äußerst );

anh ta có quan điềm quá khích. : er hat extreme Ansichten