Extrem /n -s, -e/
thái cực, [múc độ, tình trạng] cùng cực; bưdc đưàng cùng; [hành động, biện pháp] cực đoan, khắc nghiệt.
extrem /a/
vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ; khắc nghiệt, qúa khích, cực đoan.
Erbärmlichkeit /f =, -en/
1. [sự, cảnh] bần cùng, cùng khổ, nghèo đói, đói rách, cùng cực, cơ cực; 2. [sự, điều] hèn hạ, đê tiện, bần tiện.