Việt
bần cùng
cùng khổ
nghèo đói
đói rách
cùng cực
cơ cực
hèn hạ
đê tiện
bần tiện.
tính thảm hại
tình trạng đáng thương
tình trạng đáng thương hại
tình trạng đáng khinh
sự hèn hạ
sự đê tiện
sự bần tiện
Đức
Erbärmlichkeit
Erbärmlichkeit /die; -/
tính thảm hại; tình trạng đáng thương; tình trạng đáng thương hại;
tình trạng đáng khinh; sự hèn hạ; sự đê tiện; sự bần tiện;
Erbärmlichkeit /f =, -en/
1. [sự, cảnh] bần cùng, cùng khổ, nghèo đói, đói rách, cùng cực, cơ cực; 2. [sự, điều] hèn hạ, đê tiện, bần tiện.