schrankenlos /(Adj.; -er, -este)/
vồ bờ bến;
không giỗi hạn;
mênh mông;
bát ngát;
quá đỗi;
quá chừng;
vô hạn;
schrankenlos /(Adj.; -er, -este)/
(selten) không rào chắn;
không có thanh chắn (giao lộ, đường V V );
schrankenlos /(Adj.; -er, -este)/
vô kỷ luật;
phóng túng;
buông thả;