diszip /lin. los (Adj.; -er, -este)/
vô kỷ luật (undiszipliniert);
indiszipliniert /(Adj.; -er, -este) (selten)/
vô kỷ luật;
buông tuồng;
schrankenlos /(Adj.; -er, -este)/
vô kỷ luật;
phóng túng;
buông thả;
zuchtlos /(Adj.; -er, -este) (veraltend, oft abwertend)/
hư đốn;
đổ đôn;
vô kỷ luật;
luông tuồng;