zuchtlos /(Adj.; -er, -este) (veraltend, oft abwertend)/
hư đốn;
đổ đôn;
vô kỷ luật;
luông tuồng;
verludern /(sw. V.) (abwertend)/
(ist) sa đọa;
sa ngã;
đổ đôn;
sống bừa bãi;
sông phóng đãng;
suy đồi;
verkommen /(st. V.; ist)/
đổ đôn;
đâm ra hư đốn;
trở nên hư hỏng;
sa ngã;
sa sút;
suy đồi;
xuống dốc;
lâm vào cảnh nghèo khổ. : im Elend verkom men
verlottern /[fear'lotom] (sw. V.) (abwertend)/
(ist) đổ đôn;
đâm ra hư đốn;
trở nên hư hỏng;
sa đọa;
sa ngã;
lâm vào tình trạng suy sụp;
công ty ngày càng suy sụp. : die Firma verlottert immer mehr