Lasterhaftigkeit /ỉ =, -en/
sự, thói, tính] hư hỏng, trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa.
Korruption /f =, -en/
sự] sa đọa, hủ hóa, hư hỏng, trụy lạc hóa, tha hóa; bại hoại.
verludem /vi (s)/
sa đọa, sa ngã, đổ đón, sổng bừa bãi, sống phóng đãng.
verderbt /a/
hư hỏng, sa đọa, hư đôn, hủ bại, sa ngã, trụy lạc.
verlottern /vi (s) (nghĩa bóng)/
đổ đón, đâm ra hư đốn, trỏ nên hư hỏng, sa đọa, sa ngã.
korrupt /a/
hư hỏng, sa đọa, hủ hóa, trụy lạc, tha hóa, bi mua chuộc.
Verdorbenheit /f -/
sự] hư hỏng, thiu, ôi, ươn, trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa.
verkommen II /a/
1. suy đón, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; 2. sa đọa, sa ngã, hư hỏng.
versumpft /a/
1. [đã] hóa lầy, hóa đầm lầy; [thuộc] đầm lầy, vũng lầy, lầy; 2. (nghĩa bóng) bắt trị, nặng căn, thâm căn cố đế, khó sủa, sa ngã, sa đọa, đổ đốn.
Ruin /m -s/
sự, cảnh] tân phá, đổ nát, hủy hoại, khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng, sa sút, suy thoái, suy vi, đồi bại, sa đọa, sụp đổ; dem Ruin entgegengehen [bị] diệt vong, tiêu vong, suy vong, sụp đổ, suy tàn.
verworfen /a/
1. đểu cáng, đểu giá, dê tiện, hèn mạt, hèn hạ, đê tiên, không tót, xấu, kém, dỏ; 2. [bị] trụy lạc, đồi bại, sa đọa, hủ hóa, bại hoại; 3. [bij ruồng bỏ, ruồng rẫy, hắt hủi, bỏ rơi.