Korruption /f =, -en/
sự] sa đọa, hủ hóa, hư hỏng, trụy lạc hóa, tha hóa; bại hoại.
entsittlichen /vt/
làm... dâm dâng (trụy lạc, sa đọa, hủ hóa, hư hỏng, đồi bại, bại hoại), trụy lạc hóa, làm... mất tinh thần, làm... ngã lòng nân chí.
Korrumpieren /vt/
1. làm... trụy lạc [sa đọa, hủ hóa, hư hỏng], trụy lạc hóa, tha hóa; 2.mua chuộc, đút lót, hổi lô, lót.