Việt
làm... trụy lạc
trụy lạc hóa
tha hóa
mua chuộc
đút lót
hổi lô
lót.
Đức
Korrumpieren
Korrumpieren /vt/
1. làm... trụy lạc [sa đọa, hủ hóa, hư hỏng], trụy lạc hóa, tha hóa; 2.mua chuộc, đút lót, hổi lô, lót.