Schmierfettgeld /n -(e)s, -er/
tiền, của] hói lội, đút lót, đút.
Bestechung /f =, -en/
sự] mua chuộc, đút lót, hôi lộ; [tiền, của] đút lót, hối lộ; der Bestechung zugänglich kẻ bị mua chuộc; kẻ ăn hổi lộ; passive Bestechung [sự] nhận của đút lót; aktiue Bestechung sự đút lót, hôi lộ.
Sportel /f =, -n/
1. các khoản thu nhập phụ; 2. [tiền, của] hôi lội, đút lót, đút.
bestechen /vt/
mua chuộc, đút lót, hôi lộ, lót, tán tỉnh, lấy lòng; sich von j -m bestechen lassen ăn hôi lộ, ăn của đút; sich durch etw (A) bestechen lassen [bị] cám dỗ. quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.
spicken /I vt/
1. nhét mô vào thịt để rán; chêm vào, đệm vào; den Beutel spicken nhét đầy túi; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót; II vi quay cóp, quay phim, cóp pi.
Korrumpieren /vt/
1. làm... trụy lạc [sa đọa, hủ hóa, hư hỏng], trụy lạc hóa, tha hóa; 2.mua chuộc, đút lót, hổi lô, lót.
erkaufen /vt/
1. có dược, kiếm được, mua được, sắm, tậu; etw. teuer -müssen phải mua đất; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót, lấy lòng.