TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bribery

Đút lót

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hối lộ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

bribery

Bribery

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

bribery

(to bribe) ; sư đút lót, sự mua chuộc, sư hải lộ (của một công chức v.v...) - to bribe s.o to silence - mua chuộc sự lặng thinh cùa người nào - to bribe a witness - mua chuộc nhân chứng.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bribery

Đút lót, hối lộ