Việt
Đút lót
hối lộ
Anh
Bribery
bribery
(to bribe) ; sư đút lót, sự mua chuộc, sư hải lộ (của một công chức v.v...) - to bribe s.o to silence - mua chuộc sự lặng thinh cùa người nào - to bribe a witness - mua chuộc nhân chứng.
Đút lót, hối lộ