Việt
nhét mô vào thịt để rán
mua chuộc
đút lót
hối lộ
lót
Đức
spicken
spicken /I vt/
1. nhét mô vào thịt để rán; chêm vào, đệm vào; den Beutel spicken nhét đầy túi; 2. mua chuộc, đút lót, hối lộ, lót; II vi quay cóp, quay phim, cóp pi.