flirten /vi/
ve vãn, tán tỉnh, ve, tán, lơn.
hofieren /vi (D)/
ve vãn, tán tỉnh, vồ vập, săn đón, quán quít.
liebeln /vi (mít D)/
vi tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, lơn, ve, chim, tán.
bestechen /vt/
mua chuộc, đút lót, hôi lộ, lót, tán tỉnh, lấy lòng; sich von j -m bestechen lassen ăn hôi lộ, ăn của đút; sich durch etw (A) bestechen lassen [bị] cám dỗ. quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.
liebäugeln /(không tách được) vi/
tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán lơn, làm đỏm, làm dáng, làm duyên.
Kur II: /j-m/
die Kur II: machen [schneiden] vô vập, săn đón, quấn quít, vồn vã, tán tỉnh, ve vãn, tán, ve (gái).
tändeln /vi/
1. giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui, nghịch ngợm, đùa nghịch; 2. ve vãn, tán tỉnh, lơn, ve, chim chuột.
Tändelei /f =, -en/
1. làm những điều tinh nghịch; 2. [sự] làm đỏm, làm dáng, làm duyên, tán tỉnh, ve vãn, trai gái, nguyệt hoa, trăng hoa, trăng gió, chim chuột.