liebeln /vi (mít D)/
vi tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, lơn, ve, chim, tán.
hochbedeutend /a/
lơn, to, đáng kể, nhiều, lơn lao, quan trọng, đáng kể; hoch
buhlen /vi/
1. (cổ) tán tĩnh, ve vãn, lơn, ve; sống bê tha (trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng); (um A) tán tỉnh, ve vãn; 2. (thi ca) vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về; thổi, quạt (về gió).
tändeln /vi/
1. giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui, nghịch ngợm, đùa nghịch; 2. ve vãn, tán tỉnh, lơn, ve, chim chuột.