Việt
tán tĩnh
ve vãn
lơn
ve
vuốt ve
âu yếm
mơn trón
nâng niu
vỗ về
Đức
buhlen
buhlen /vi/
1. (cổ) tán tĩnh, ve vãn, lơn, ve; sống bê tha (trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng); (um A) tán tỉnh, ve vãn; 2. (thi ca) vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về; thổi, quạt (về gió).