herzen /vt/
vúốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu;
streicheln /vt/
vuốt ve, mơn trón, vỗ về, nâng niu.
tätscheln /vt/
vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về, trìu mến.
liebkosen /(liebkosen) (không tách) vt/
(liebkosen) vuốt VC, câu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về, trìu mén.
Liebkosung /(Liebkosung) f =, -e/
(Liebkosung) sự, thái độ] vuốt vc, âu yém, mơn trón, nâng niu, vỗ về, trìu mến.
buhlen /vi/
1. (cổ) tán tĩnh, ve vãn, lơn, ve; sống bê tha (trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng); (um A) tán tỉnh, ve vãn; 2. (thi ca) vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về; thổi, quạt (về gió).
laben II /vt/
cúng cố thêm, kiện toàn, tăng cưòng, làm hôi sức; 2. giải trí, làm vui, an ủi, mơn trón;