Việt
vuốt ve
âu yếm
tán tĩnh
ve vãn
lơn
ve
mơn trón
nâng niu
vỗ về
chạy chọt
tích cực vận động
mơn trớn
Đức
buhlen
buhlen /['bu:lan] (sw. V.; hat)/
(geh abwer tend) chạy chọt; tích cực vận động;
(veraltet) vuốt ve; âu yếm; mơn trớn;
buhlen /vi/
1. (cổ) tán tĩnh, ve vãn, lơn, ve; sống bê tha (trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng); (um A) tán tỉnh, ve vãn; 2. (thi ca) vuốt ve, âu yếm, mơn trón, nâng niu, vỗ về; thổi, quạt (về gió).