buhlen /['bu:lan] (sw. V.; hat)/
(geh abwer tend) chạy chọt;
tích cực vận động;
eifern /(sw. V.; hat)/
(oft abwertend) hăng hái;
tích cực vận động;
tích cực vận động cho điều gì : für etw. eifern tích cực vận động chống lại điều gì. : gegen etw. eifern