Việt
đem hết lòng
sót sắng
rất cổ gắng
kịch liệt phản đói
cạnh tranh
tranh đua
ganh đua
tranh tài
tranh sức
thi đắu
tranh
đọ.
hăng hái
tích cực vận động
sốt sắng
nỗ lực
rất cố gắng
Đức
eifern
für etw. eifern
tích cực vận động cho điều gì
gegen etw. eifern
tích cực vận động chống lại điều gì.
nach Macht eifern
nỗ lực giành quyền hành.
eifern /(sw. V.; hat)/
(oft abwertend) hăng hái; tích cực vận động;
für etw. eifern : tích cực vận động cho điều gì gegen etw. eifern : tích cực vận động chống lại điều gì.
(geh ) sốt sắng; nỗ lực; đem hết lòng; rất cố gắng;
nach Macht eifern : nỗ lực giành quyền hành.
eifern /vi/
1. (nach D) sót sắng, đem hết lòng, rất cổ gắng; 2. (gegen A) kịch liệt phản đói; nổi nóng, nổi giận, nổi xung; 3. (mit j -m in D) cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đắu, tranh, đọ.