Rivalität /f =, -en/
sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, thi đấu.
konkurrieren /vi/
dua tranh, cạnh tranh, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu.
Wettkampf /m -(e)s, -kämpfe/
cuộc] thi, đua, đấu, thi đấu, đua tài, tranh đua, ganh đua; - mít Vórgabe (thể thao) cuộc thi có chấp.
Konkurrenz /f =, -en/
sự] cạnh tranh, đua tranh, ganh đua, tranh tài, tranh súc, thi đấu; j-m Konkurrenz machen, mit j-m in Konkurrenz Stehen xem Konkurrieren.
Wettstreit /m -(e)s,/
1. [cuộc, sự] thi đua, thi, đấu, tranh đắu, ganh đua; 2. [sự, cuộc] tranh luận, tranh cãi; akademischer Wettstreit [cuộc, sự] tranh luận khoa học, thảo luận, luận chiến, bút chiến.
Mitbewerbung /f =, -en/
sự] tham gia, cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh súc, thi đấu.
wetteifern /(không tách được) vi/
cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đẩu, tranh, đọ, thi đua.
eifern /vi/
1. (nach D) sót sắng, đem hết lòng, rất cổ gắng; 2. (gegen A) kịch liệt phản đói; nổi nóng, nổi giận, nổi xung; 3. (mit j -m in D) cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đắu, tranh, đọ.
Wetteifer /m -s/
1. [sự] cạnh tranh, tranh đua, ganh đua, tranh tài, tranh sức, thi đấu, tranh, đọ, thi đua; 2. [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.