Wettspielbali /m -(e)s, -bâlle (bóng)/
	
    	
			
thi đấu (ten -nít). 
	
	         
Spieldauer /f = (thòi gian)/
	
    	
			
chơi,  biểu diễn,  thi đấu;  Spiel 
	
	         
Wettkampf /m -(e)s, -kämpfe/
	
    	
			
cuộc] thi,  đua,  đấu,  thi đấu,  đua tài,  tranh đua,  ganh đua;  - mít Vórgabe (thể thao) cuộc thi có chấp. 
	
	         
Konkurrenz /f =, -en/
	
    	
			
sự] cạnh tranh,  đua tranh,  ganh đua,  tranh tài,  tranh súc,  thi đấu;  j-m Konkurrenz machen,  mit j-m in Konkurrenz Stehen xem Konkurrieren. 
	
	         
Olympiade /f =, -n/
	
    	
			
1. chu kì thế vận hội;  2. thế vận hội,  đại hội thế vận,  đại hội Ôlimpic;  3. [cuộc] thi đấu,  thi. 
	
	         
Wettstreiten /(tác/
	
    	
			
1. thi,  đua,  đọ,  đấu,  thi đua,  tranh đua,  thi tài,  thi đấu;  2. thảo luận,  tranh luận. 
	
	         
Wetteifer /m -s/
	
    	
			
1. [sự] cạnh tranh,  tranh đua,  ganh đua,  tranh tài,  tranh sức,  thi đấu,  tranh,  đọ,  thi đua;  2. [lòng,  sự] hăng hái,  sốt sắng,  nhiệt thành,  nhiệt tình,  mẫn cán,  mẫn tiệp.