Việt
h dược vi
xem fehl-schießen 1
thi
đua
đọ
đấu
thi đua
tranh đua
thi tài
thi đấu
thảo luận
tranh luận.
Đức
fehlschlagen
Wettstreiten
fehlschlagen /(tác/
1. (h) xem fehl-schießen 1; 2 (h, s) không thành công, không thành.
Wettstreiten /(tác/
1. thi, đua, đọ, đấu, thi đua, tranh đua, thi tài, thi đấu; 2. thảo luận, tranh luận.