Debatte /f =, -n/
sự, cuộc] thảo luận, tranh luận; in die Debatte eingreifen tham gia thảo luận.
erörtern /vt/
bàn bạc, bàn luận, thảo luận,
Femsehdiskussion /f =, -en (cuộc, buổi)/
thảo luận, bàn luận trên vô tuyến; -
Beurteilung /f =, -en/
1. [sự] thảo luận, tranh cãi, đánh giá; 2 (quân sự) [bản, lòi) phê nhận về sự phục vụ.
debattieren /vt, vi (über A)/
vt, vi (über A) thảo luận, tranh luận, tranh cãi.
diskurieren /vi/
tranh luận, thảo luận, bàn cãi.
Diskussion /í =, -en/
cuộc] thảo luận, tranh luận, bàn cãi; zur Diskussion kommen trỏ thành đói tượng thảo luận; zur - Stehen được thảo luận.
diskutierbar /a/
thuộc về] tranh luận, thảo luận, bàn cãi; [được] thảo luận, bàn cãi, tranh luận.
diskutieren /vt/
thảo luận, tranh luận, bàn cãi.
beraten /I vt/
khuyên, khuyên nhủ, khuyên răn; 2. thảo luận; II vi (über A) thảo luận, được khuyên bảo;
Disputation /f =, -en/
sự] trao đổi ý kiến, tranh luận, thảo luận (khi bảo vệ công trình khoa học).
Deliberation /í =, -en/
sự] thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận; [sự] cân nhắc cẩn thận; suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.
philosophieren /vi/
triết lí, phiếm luận, thảo luận, bàn về triết học.
reden /vt, vi/
nói, nói chuyện, đàm đạo, thảo luận, đàm luận; sich héiser reden [bi] khản tiéng (vì nói); j-n ganz taub [wirr] reden bắt chuyện; von sich reden machen chú ý đến mình.
Durchsprache /f =, -n/
sự] thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, tranh cãi.
deliberieren /vt/
thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh cãi, tranh luận; cân nhắc, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, suy tưđng, suy xét.
Durchberatung /f =, -en/
sự] thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi.
durchberaten /vt/
thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi, bàn.
Diskurs /m -es, -e/
sự, cuộc] tranh luận, thảo luận, bàn cãi, nói chuyện, hôi thoại, trao đổi.
Auseinandersetzung /f =, -en/
1. [sự, điều] giải thích, thảo luận; 2. (luật) phần, chương; 3. [cuộc] tranh cãi, cãi cọ; 4. (thể thao) sự gặp nhau.
disputieren /vi/
tham gia thảo luận, thảo luận, tranh cãi, tiến hành thảo luận.