ratiocinate
Lý luận, suy luận
theory
Lý luận, học thuyết, học lý, đạo lý, ý kiến, kiến pháp, quan điểm luận.
speculation
Sự suy tư, suy lý, trầm tư, tư duy, khảo sát, thôi trắc, suy tưởng, lý luận, suy luận.
rationale
Lý do cơ bản, cơ sở lý luận, căn cứ luận lý, nguyên lý, lý luận.
reasoning
1. Suy lý, suy luận, luận cứu, nghị luận, lý luận 2. Luận cứ, luận chứng, lý luận, đạo lý, lý do, điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính, có thể suy lý