TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hữu tỷ

hữu tỷ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lý luận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ sở lý luận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hữu tỷ

rational

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rationale

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hữu tỷ

rational

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Doppelstrich-Q (Menge der rationalen Zahlen, d. h. der Zahl 0, der positiven und negativen ganzen Zahlen und der Brüche derartiger Zahlen)

Q-gạch đôi (tập hợp các số hữu tỷ, nghĩa là số 0, toàn bộ số âm và dương và phân số của các số này)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rationale

lý luận, cơ sở lý luận, hợp lý, hữu tỷ

Từ điển toán học Anh-Việt

rational

hữu tỷ, hợp lý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

(Math ) hữu tỷ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hữu tỷ

(toán) rationale Zahl f