Việt
hữu tỷ
hợp lý
lý luận
cơ sở lý luận
Anh
rational
rationale
Đức
Doppelstrich-Q (Menge der rationalen Zahlen, d. h. der Zahl 0, der positiven und negativen ganzen Zahlen und der Brüche derartiger Zahlen)
Q-gạch đôi (tập hợp các số hữu tỷ, nghĩa là số 0, toàn bộ số âm và dương và phân số của các số này)
lý luận, cơ sở lý luận, hợp lý, hữu tỷ
hữu tỷ, hợp lý
rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
(Math ) hữu tỷ;
(toán) rationale Zahl f