Việt
hợp lý
có lý
dựa trên có lý ~ expectation d ự tính có lý
Thuộc: lý tính
lý trí
suy lý
có lý tính
có sức biện biệt
giảng đạo lý
hiểu đạo lý.<BR>~ animal Động vật có lý tính
hữu tỷ
Thuần lý
Hợp lý.
duy lí
Anh
rational
rationality
Đức
Rational
Scientists are buffoons, not because they are rational but because the cosmos is irrational.
Các nhà khoa học là những tay hề, không phải vì họ có lí mà vì vũ trụ phi lí.
Or perhaps it is not because the cosmos is irrational but because they are rational.
Mà cũng có thể không phải bởi vũ trụ phi lí, mà bởi vì họ có lí.
rationality,rational
[VI] Hợp lý; Thuần lý
[DE] Rational
[EN] rational
hữu tỷ, hợp lý
Thuộc: lý tính, lý trí, hợp lý, suy lý, có lý tính, có sức biện biệt, giảng đạo lý, hiểu đạo lý.< BR> ~ animal Động vật có lý tính
có lý, dựa trên có lý ~ expectation d ự tính có lý