Việt
Hợp lý
Thuần lý
Chủ nghĩa: duy lý
lý tính
thuyết duy lý
lý tính luận
Anh
rational
rationalism
Đức
Rational
Chủ nghĩa: duy lý, lý tính, thuần lý, hợp lý; thuyết duy lý, lý tính luận
Hợp lý,Thuần lý
[VI] Hợp lý; Thuần lý
[DE] Rational
[EN] rational