rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
hợp lô-gích;
hợp lẽ;
das rationale Denken : cách suy nghĩ hợp lý.
rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
(Math ) hữu tỷ;
rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
hợp lý;
der Betrieb war rational orga nisiert : nhà máy được tổ chức hợp lý.