rationnel,rationnelle
rationnel, elle [Rasjonel] adj. I. 1. Dựa trên lý tính. Connaissance rationelle: Tri thức dựa trên lý tính. 2. Họp lý. Un choix rationnel: Sự lựa chọn hợp lý. > Mói Họp lý, lý tuỏng. Des rangements rationnels: Những cách sắp xếp lý tưởng. II. TOÁN Nombre rationnel hay fractionnaire: Sô' hữu tỷ. Le corps Q des nombres rationnels: Tập họp Q của các số hữu tỷ.