TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rational

Hợp lý

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuần lý

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

hợp lô-gích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hữu tỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rational

rational

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Đức

rational

Rational

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rational

raisonnables

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rationnel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Möglicherweise auch nicht, weil der Kosmos irrational ist, sondern weil sie rational sind.

Mà cũng có thể không phải bởi vũ trụ phi lí, mà bởi vì họ có lí.

Wissenschaftler sind Possenreißer, nicht weil sie rational sind, sondern weil der Kosmos irrational ist.

Các nhà khoa học là những tay hề, không phải vì họ có lí mà vì vũ trụ phi lí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das rationale Denken

cách suy nghĩ hợp lý.

der Betrieb war rational orga nisiert

nhà máy được tổ chức hợp lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

hợp lô-gích; hợp lẽ;

das rationale Denken : cách suy nghĩ hợp lý.

rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

(Math ) hữu tỷ;

rational /[ratsio'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/

hợp lý;

der Betrieb war rational orga nisiert : nhà máy được tổ chức hợp lý.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rational

raisonnables

rational

rational

rationnel

rational

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Rational

[VI] Hợp lý; Thuần lý

[DE] Rational

[EN] rational