Việt
Sử dụng năng lượng
hợp lý
Anh
efficient energy use
Đức
Energienutzung
rationelle
Pháp
rationnelle
rationnel
Utilisation d'énergie
Connaissance rationelle
Tri thức dựa trên lý tính. 2.
Un choix rationnel
Sự lựa chọn hợp lý. >
Des rangements rationnels
Những cách sắp xếp lý tưởng.
Le corps Q des nombres rationnels
Tập họp Q của các số hữu tỷ.
Utilisation d'énergie,rationnelle
[DE] Energienutzung, rationelle
[EN] efficient energy use
[FR] Utilisation d' énergie, rationnelle
[VI] Sử dụng năng lượng, hợp lý
rationnel,rationnelle
rationnel, elle [Rasjonel] adj. I. 1. Dựa trên lý tính. Connaissance rationelle: Tri thức dựa trên lý tính. 2. Họp lý. Un choix rationnel: Sự lựa chọn hợp lý. > Mói Họp lý, lý tuỏng. Des rangements rationnels: Những cách sắp xếp lý tưởng. II. TOÁN Nombre rationnel hay fractionnaire: Sô' hữu tỷ. Le corps Q des nombres rationnels: Tập họp Q của các số hữu tỷ.