TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rationnelle

Sử dụng năng lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hợp lý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

rationnelle

efficient energy use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

rationnelle

Energienutzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rationelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

rationnelle

rationnelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rationnel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Utilisation d'énergie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Connaissance rationelle

Tri thức dựa trên lý tính. 2.

Un choix rationnel

Sự lựa chọn hợp lý. >

Des rangements rationnels

Những cách sắp xếp lý tưởng.

Le corps Q des nombres rationnels

Tập họp Q của các số hữu tỷ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Utilisation d'énergie,rationnelle

[DE] Energienutzung, rationelle

[EN] efficient energy use

[FR] Utilisation d' énergie, rationnelle

[VI] Sử dụng năng lượng, hợp lý

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rationnel,rationnelle

rationnel, elle [Rasjonel] adj. I. 1. Dựa trên lý tính. Connaissance rationelle: Tri thức dựa trên lý tính. 2. Họp lý. Un choix rationnel: Sự lựa chọn hợp lý. > Mói Họp lý, lý tuỏng. Des rangements rationnels: Những cách sắp xếp lý tưởng. II. TOÁN Nombre rationnel hay fractionnaire: Sô' hữu tỷ. Le corps Q des nombres rationnels: Tập họp Q của các số hữu tỷ.