Việt
Sử dụng năng lượng
hợp lý
Anh
efficient energy use
Đức
Energienutzung
rationelle
Pháp
Utilisation d'énergie
rationnelle
Um eine sinnvolle und rationelle Nutzung der elektrischen Energie zu ermöglichen, müssen wir zum Wesen der Elektrizität vordringen und die Gesetzmäßigkeiten, die Ursache und Wirkung des elektrischen Stromes untersuchen.
Để có thể sử dụng hữu hiệu và hợp lý năng lượng điện, chúng ta nên đào sâu vào bản chất của điện và tìm hiểu về những định luật, nguyên nhân và hiệu quả của dòng điện.
v Rationelle Fertigung bei großen Stückzahlen
Gia công có hiệu quả kinh tế với số lượng lớn
Die Datenspeicherung von personenbezogenen Daten ist jedoch im Hinblick auf schnelle, rationelle Arbeit, z.B. zur Erledigung von Verwaltungsaufgaben heute unumgänglich.
Nếu xét về ưu điểm thì việc lưu trữ những dữ liệu cá nhân sẽ giúp giải quyết nhanh chóng và chính xác các hoạt động liên quan, thí dụ như giải quyết những công việc hành chính.
Energienutzung,rationelle
[DE] Energienutzung, rationelle
[EN] efficient energy use
[FR] Utilisation d' énergie, rationnelle
[VI] Sử dụng năng lượng, hợp lý